TEL | 045-581-7596 |
---|---|
tsurumi_futaba@yahoo.co.jp | |
URL | https://forms.gle/VwgKETGALfvCMWYG7 |
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) | 平日(へいじつ)8:00~17:00。※問い合わせ(といあわせ)のお電話(でんわ)は、いつでも。Durante a semana 8:00~ 17:00 ※Entre em contato conosco por telefone para informação, sempre que necessitar.Días laborables 8:00~17:00 ※Lláme en cualquier momento para consultas.Weekday: 8:00-17:00 ※You can call us anytime for inquiries.工作日:8:00~17:00 ※咨询可随时来电。 Ngày trong tuần: 8:00-17:00 |
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc | ・3歳(さい)になった子(こ)どもが、楽(たの)しく通(かよ)う幼稚園(ようちえん)です。 ・今まで、アメリカ、インド、パキスタン、ブラジル、トルコ、ベトナム、韓国(かんこく)、中国(ちゅうごく)、バングラディシュ、ウクライナ、たくさんの外国(がいこく)につながる家族(かぞく)がこの幼稚園(ようちえん)に来(き)ていました。・Um jardim de infância onde as crianças que completaram 3 anos de idade frequentam com alegria. ・Até então , famílias dos Estados Unidos, Índia, Paquistão, Brasil, Turquia, Vietnã, Coreia do Sul, China, Bangladesh, Ucrânia e outros países frequentaram nosso jardim de infância.・Este es un jardín de infantes donde los niños de 3 años pueden disfrutar asistiendo. ・Hasta ahora, a este jardín de infancia han venido familias con vínculos con muchos países extranjeros, incluidos Estados Unidos, India, Pakistán, Brasil, Turquía, Vietnam, Corea del Sur, China, Bangladesh y Ucrania.We are a kindergarten for children who have turned 3 years old. Until now, many foreign families from the United States, India, Pakistan, Brazil, Turkey, Vietnam, Korea, China, Bangladesh, Ukraine, and many other countries have come to this kindergarten.这是一所接收年满3岁的儿童愉快地生活的托儿所。 至今有来至,美国,印度,巴基斯坦,巴西,土耳其,越南,韩国,中国,孟加拉国,乌克兰,等有与外国有关系的家庭。Đối tượng: các bé từ 3 tuổi. Đến nay, đã có rất nhiều bé đến từ nhiều nước khác nhau theo học tại trường chúng tôi, như: Mỹ, Ấn Độ, Bangladesh, Brazil, Turkey, Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Pakistan, Ukuraiana..v...v |
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài | ありSimHayYes有Có |
利用方法(りようのほうほう)O que pode fazer nesta instituiçãoCÓMO UTILIZARHow to use利用方法Sử dụng cơ sở vật chất | ・幼稚園(ようちえん)バスがあります。 ・親(おや)がつくったお弁当(べんとう)を、お昼(ひる)に食(た)べます。 ・制服(せいふく)があります。 ・日本(にほん)の文化(ぶんか)とルールなどを学(まな)べる幼稚園(ようちえん)です。・Há ônibus escolar do jardim de infância. ・Nas refeições, são servidos marmita feita pelos pais para almoçar. ・Há uniformes. ・Um jardim de infância onde podemos aprender sobre a cultura e regras do Japão.・Hay autobús para el jardín de infantes. ・Los niños comen el bento que los padres preparan para el almuerzo. ・Hay uniformes. ・Es un jardín de infantes donde puede aprender sobre la cultura y las reglas japonesas.. We have kindergarten bus. . The children eat lunch prepared by their parents. . Have uniforms. . Here is a place for children to learn about Japanese culture, rules and regulations.幼儿园有接送大巴。 可带午餐饭盒。 有制服。 可以学到日本的文化和规则的幼儿园。Có xe buýt của trường. Bữa ăn trưa các bé sẽ ăn cơm hộp mà gia đình đã chuẩn bị từ trước. Có đồng phục. Các bé sẽ được học về văn hóa và các quy định tại Nhật Bản. |
language:
にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt