TEL | 080-9352-9676 |
---|---|
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) | 10:30〜21:00 Das 10:30~ 21:00 10:30〜21:0010:30-21:0010:30〜21:00Ngày mở cửa: 10:30-21:00 |
定休日(ていきゅうび・おやすみのひ)FeriadoDÍAS DE DESCANSORegular day off休息日Ngày nghỉ định kỳ | 定休日(ていきゅうび) 日曜日(にちようび)Fechado aos DomingosCerrado los domingosClosed on Sunday 定休 日: 周日Ngày nghỉ cố định: Chủ nhật |
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc | ネパール食材(しょくざい)のお店(みせ)です。今(いま)は料理(りょうり)は出(だ)していません。 建物(たてもの)の横(よこ)にある細(ほそ)い階段(かいだん)を上(あ)がったところの2階(かい)にあります。たくさんのスパイスや食材(しょくざい)があります。Uma loja de ingredientes nepaleses. Não servimos pratos por hora. Localizado no 2°andar, subindo a escada estreita na lateral do edifício. Temos uma variedade de especiarias e ingredientes.Es una tienda que vende ingredientes nepalíes. No estamos sirviendo comida en este momento. Está en el segundo piso, en la parte superior de las estrechas escaleras al costado del edificio. Hay muchas especias e ingredientes.We are a Nepalese food store. We don't serve food now. It is located on the second floor, up a narrow staircase on the side of the building. There are many spices and ingredients.这是一家经营尼泊尔的食材店。现在不提供料理。店铺在建筑物旁边,有个狭窄的楼梯,从那里上到2楼即可。有很多尼泊尔食材。Cửa hàng nguyên liệu và gia vị Nepal. Hiện tại, chúng tôi không cung cấp món ăn chế biến sẵn. Cửa hàng chúng tôi ở tầng 2, cạnh tòa nhà có cầu thang đi lên. Có rất nhiều gia vị, nguyên liệu thực phẩm được bày bán. |
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài | なしNão temNo hayNo没有Không |
language:
にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt