language:

にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt
あかちゃん が あつまる ばしょ

鶴見区(つるみく)こども家庭支援課(かていしえんか)赤(あか)ちゃん会(かい) Reunião de Bebês da Prefeitura de Tsurumi do Setor de Assistência das Famílias com Crianças Menores (Tsurumi ku Kodomo Katei Shienka Akachan Kai) Club de bebés de la división de apoyo a niños y familias del distrito de Tsurumi Child and Family Support Division of Tsurumi-ward , Akachan-kai 鹤见区儿童和家庭支助部 婴儿协会 Phòng Hỗ trợ Gia đình và Trẻ em Quận Tsurumi Hiệp hội Aka-chan

住所(じゅうしょ)EdereçoDIRECCIÓNAddress住所Địa chỉ 〒230-0051 横浜市(よこはまし)鶴見区(つるみく) 鶴見中央(つるみちゅうおう)三丁目(さんちょうめ)20番(ばん)1号(ごう)Yokohama shi, Tsurumi ku, Tsurumi Chuou 3-20-1〒230-0051 Yokohama-Shi, Tsurumi-Ku, Tsurumi Chuuou 3-20-120-1, 3-chome, Tsurumi-chuo, Tsurumi-ku, Yokohama 230-0051日本横滨市鹤见区鹤见中央 3-3 20-1 号(邮编 230-0051)230-0051 20-1, Tsurumi Chuo 3-chome, quận Tsurumi, TP Yokohama.
TEL 045-510-1840
FAX 045-510-1887
MAIL tr-akachan@city.yokohama.jp
URL https://www.city.yokohama.lg.jp/tsurumi/kurashi/kosodate_kyoiku/kosodateshien/kyoushitsu.html
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) 10:00~11:1510:00 - 11:1510:00~11:1510:00~11:1510:00~11:1510:00~11:15
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc 0さいのあかちゃんのママやパパ(ままやぱぱ)むけの、いくじきょうしつです。
<たいしょう>0さいのあかちゃん(ひとりめのこ)とママ・パパ(まま・ぱぱ)
<ないよう>こそだてのそうだん
ママ・パパ(まま・ぱぱ)たちでおしゃべり、てあそび
<もちもの>バスタオル(ばすたおる)、あかちゃんのもの
[ミルク(みるく)、おゆ、おむつなど]
Curso para como cuidar de bebê para a nova mãe e/ou novo pai!
Curso para os pais que tem bebê 0 anos.
Consultar ao profissional como cuidar.
Trazer toalha de banho e o que for necessário para bebê.
Vai aprender como prepar leite, papinha ou trocar a fralda.
Dirigido para padres con niños pequeños de 0 años de edad. Espacio para consultar sobre crianzas a padres primerizos. confraternizar entre padres, jugar con las manos,etc. Traer una toalla grande, y las cosas del bebé (leche, agua caliente, pañales, etc.)This is a childcare class for mothers and fathersof 0-year-old babies.
Target: Parents of 0-year-old babies (first child) and their mothers and fathers.
Childcare Counseling
Moms and dads chatting and playing with hands.
Bath towels, baby's stuff[Milk, hot water, diapers, etc.]
面向零岁宝宝爸爸妈妈的育儿教室。
<对象>零岁宝宝(第一个孩子)和爸爸妈妈
<内容>育儿咨询
爸爸妈妈们聊天、一起玩
<所需物品>浴巾、宝宝用品
[奶粉、温水、尿不湿等]
Đây là lớp học chăm sóc trẻ dành cho các ông bố bà mẹ có con 0 tuổi.
Bé 0 tuổi (con đầu lòng) và bố mẹ
Tư vấn chăm sóc trẻ em
Nói chuyện và chơi cùng bố mẹ
Khăn tắm, đồ dùng cho bé
[Sữa, nước ấm, tã lót, v.v.]
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài なしNão temNo hayNo没有Không
利用方法(りようのほうほう)O que pode fazer nesta instituiçãoCÓMO UTILIZARHow to use利用方法Sử dụng cơ sở vật chất ・よやくせい。
インターネット(いんたーねっと)からもうしこみしてください
・といあわせ:045-510-1840
 こどもかていしえんか
・Necessita de Reserva.
Solicite sua reserva pela internet.
・Contato: 045-510-1840
Setor de Assistência às Famílias com Criança
(Kodomo Katei Shien Ka)
・Con reserva
Resgistrese por internet
・Contacto:045-510-1840
 División de Apoyo a Niños y Familias
Reservations are required.
Please make an application via the Internet.
Inquiries: 045-510-1840 / Child and Family Support Division
・预约制。
请在网上报名。
・咨询:045-510-1840
 儿童家庭支援课
・Yêu cầu đặt trước.
Vui lòng đăng kí trực tuyến
・Liên hệ: 045-510-1840
Phòng Hỗ trợ Trẻ em