language:

にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt
しょうがくせい の いばしょ

しおかぜ学童(がくどう) Creche para as Criaças da Escola Primária Shiokaze (Shokaze Gakudoo) SHIOKASE Gakudo (Aulas para despues de la escuela) Shiokaze school children SHIOKAZE儿童俱乐部 Lớp học ngoài giờ Shiokaze

住所(じゅうしょ)EdereçoDIRECCIÓNAddress住所Địa chỉ 〒230-0041 横浜市(よこはまし)鶴見区(つるみく) 潮田町(うしおだちょう)2-129-6Yokohama shi, Tsurumi ku, Ushioda chou 2-129-6〒230-0041 Yokohama-Shi, Tsurumi-Ku, Ushiodacho 2-129-62-129-6, Ushiodacho, Tsurumi-ku, Yokohama 230-0041, Japan日本横滨市鹤见区潮田町 2-129-6 号(邮编 230-0041)230-0041 2-129-6 Shiotacho, quận Tsurumi, TP Yokohama
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) 10:00~19:0010:00 - 19:0010:00~19:0010:00~19:0010:00~19:0010:00~19:00
定休日(ていきゅうび・おやすみのひ)FeriadoDÍAS DE DESCANSORegular day off休息日Ngày nghỉ định kỳ 日曜日(にちようび)と祝日(しゅくじつ)Domingos e Feriados NacionaisDomingos y Feriados.Sundays and National Holidays星期日和公共节假日Chủ nhật và các ngày lễ
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc 学校(がっこう)とはちがいます。イベント(いべんと)などはすくないです。みんなでやることはきめていません。
放課後(ほうかご)なので自分(じぶん)たちがあそびたいことをしています。
É diferente da escola. Aqui tem poucos eventos. Não tem programação definido. Cada um faz o que quer no tempo após aula escolar.Diferente a una escuela. No tenemos muchos eventos. No tenemos definido las actividades grupales. Como es un espacio para que los niños esten despues de la escuela, todos juegan con lo que mas les gusta ese día.It's different from school. There aren't many events. We don't have set activities for everyone. It's after school, so we play whatever we want.这里和学校不一样,固定的活动不多。
这是放学后的课余时间,可以自由得做想做的事情。
Ở đây khác với trường học. Ít có sự kiện được diễn ra. Cũng không có quyết định hoạt động chung nào. Sau giờ học, các bé sẽ được vui chơi tụ do.
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài なしNão temNo hayNo没有Không