住所(じゅうしょ)EdereçoDIRECCIÓNAddress住所Địa chỉ | 〒230-0047 横浜市(よこはまし)鶴見区(つるみく) 下野谷町(したのや ちょう)2-49Yokohama shi, Tsurumi ku, Shitanoyachou 2-49〒230-0047 Yokohama-Shi, Tsurumi-Ku, Shitanoya 2-492-49, Shitanoya-cho, Tsurumi-ku, Yokohama 230-0047 邮编230-0047横滨市鹤见区下野古町2-49〒230-0047 2-49 Shitanoya Chou, quận Tsurumi, TP Yokohama |
---|---|
TEL | 045-501-2312 |
FAX | 045-507-0054 |
y3sitano@edu.city.yokohama.jp | |
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) | 8:15~16:458:15~16:458:15~16:458:15~16:458:15~16:458:15~16:45 |
定休日(ていきゅうび・おやすみのひ)FeriadoDÍAS DE DESCANSORegular day off休息日Ngày nghỉ định kỳ | 土曜日(どようび)、日曜日(にちようび)、祝日(しゅくじつ)Sábados, Domingos y Feriados. Saturday, Sunday, Holiday周六、周日、节假日Thứ 7. Chủ nhật, ngày Lễ |
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc | 6さい~12さいの子どもがべんきょうします。O lugar onde estudam as crianças de 6 a 12 anos.Estudian niños de 6 a 12 años.The children from6 to 12 are studying here.6岁~12岁儿童在学。Trường học cho trẻ từ 6-12 tuổi |
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài | ありSimHayYes有Có |
利用方法(りようのほうほう)O que pode fazer nesta instituiçãoCÓMO UTILIZARHow to use利用方法Sử dụng cơ sở vật chất | こどもが6さいになったら、しょうがっこうににゅうがくします。ほかのしょうがっこうからひっこしをしてきたら、したのやしょうがっこうにはいります。Quem moram no bairro arredor da escola com a criança de 6 anos. Ou quem fez a mudança de escola.Cuando cumpla los 6 años ingresará a la escuela primaria. los niños que se muden cerca de la escuela también pueden ingresar.When your child turns 6 years old, he/she will be admitted to the school. If the child is removed from another area, he/she will be admitted to the elementary school.儿童满6岁入学。从其他学区搬家至本学区、入学下野谷小学。Khi trẻ đủ 6 tuổi, trẻ sẽ nhập học vào trường tiểu học. Nếu chuyển đến từ một trường tiểu học khác, trẽ cũng có thể nhậo học tại trường tiểu học Shitanoya. |
その他(そのた)Outras InformaçõesOTROSOther其他Nội dung khác | こまったことがありましたら、きいてください。Nos consulte quando tiver alguma problema!Si tiene dudas consultenos.If you have any troubles, please ask us.如有不知如何解决的问题请进行咨询。Hãy liên lạc tới trường nếu có khó khăn hay thắc mắc gì |
language:
にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt