住所(じゅうしょ)EdereçoDIRECCIÓNAddress住所Địa chỉ | 〒230-0041 横浜市(よこはまし)鶴見区(つるみく)潮田町(うしおだちょう)3-142-5 MAC潮田コート(こーと)1FYokohama shi, Tsurumi ku, Ushiodachou 3-142-5 MAC Shioda Cort 1o andar〒230-0041 Yokohama-Shi, Tsurumi-Ku, Ushiodacho 3-142-5 MAC Ushioda Coat Piso1〒230-0041 3-142-5 1F, MAC Ushioda Court, Ushioda-cho, Tsurumi-ku, Yokohama230-0041 横滨市鹤见区潮田町3-142-5 MAC潮田coat1楼〒230-0041 MAC Shiota Court 1F, 3-142-5 Shiota-cho, Tsurumi-ku, Yokohama |
---|---|
TEL | 045-717-9800 |
URL | https://mahaloh.com/ |
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc | 輸入品店(ゆにゅうひんてん)「MAHALOH」(まはろー)の名前(なまえ)は、ハワイ語(ご)のマハロ―(まはろー)からきています。「ありがとう」という意味(いみ)です。牛肉(ぎゅうにく)、野菜(やさい)、お菓子(かし)、冷凍食品(れいとうしょくひん)など、ブラジル(ぶらじる)をメイン(めいん)とした外国(がいこく)の食料品(しょくりょうひん)がたくさんあります。ポンディケージョ(ぽんでぃけーじょ)などの焼(や)きたてのパン(ぱん)をたべることができる「ベーカリーコーナー(べーかりーこーなー)」があります。お肉(にく)のカット(かっと)をオーダー(おーだー)できる「精肉(せいにく)コーナー(こーなー)」や、食事(しょくじ)ができる「イートインコーナー(いーといんこーなー)」もあります。Somos a loja importadora alimentícias tais como carnes, legumes, doces, comidas congeladas, produtos brasileiros. Nossa loja chama-se “MAHALOH” que significa “Obrigado” em idioma original do Havaí. Vendemos o pão de queijo quentinho no setor de padaria, cortamos carnes em setor de carnes e temos espaço para comer a nossa comida oferecida. El nombre de la tienda de productos importados "MAHALOH" proviene de la palabra hawaiiana mahalo. Significa "gracias". Tenemos muchos productos extranjeros, principalmente de Brasil, como carne de res, verduras, dulces y alimentos congelados. Hay un "rincón de la panadería" donde se puede comer pan recién horneado como el pan de queso. También hay un "rincón de la carne" donde puedes pedir cortes de carnes y un "rincón para comer" donde puedes degustar de nuestras comidas.The name of our import store "MAHALOH" comes from the Hawaiian word mahalo (mahalo). It means "thank you". There are many foreign foods, mainly from Brazil, such as beef, vegetables, sweets, and frozen foods. There is a "Bakery Corner" where you can enjoy freshly baked breads such as Pondichejo. There is also a "meat corner" where you can order cutting meat and an "Eating Space" where you can have meals. 进口商品店的名字“MAHALOH”,来自夏威夷语mahalo。意思是“谢谢”。进口食品主要来自巴西,比如牛肉、蔬菜、糖果零食、冷冻食品,种类很多。设有“面包店角”,可以品尝到 新鲜出炉的面包。这里有一个“肉类角”,可以现切现买。还有一个“食物角”,您可以在那里吃饭。 Tên của cửa hàng bán hàng nhập khẩu ``MAHALOH'' bắt nguồn từ từ mahalo trong tiếng Hawaii. Nó có nghĩa là "cám ơn". Thực phẩm nước ngoài chủ yếu từ Brazil, chẳng hạn như thịt bò, rau, đồ ngọt và thực phẩm đông lạnh. Có một "Quầy bánh mì" nơi bạn có thể ăn bánh mì mới nướng như Pão de queijo. ''Quầy Thịt các loại'' nơi bạn có thể đặt mua đồ tươi. Ngoài ra chúng tôi còn có quầy ăn tại cửa hảng. |
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài | なしNão temNo hayNo没有Không |
利用方法(りようのほうほう)O que pode fazer nesta instituiçãoCÓMO UTILIZARHow to use利用方法Sử dụng cơ sở vật chất | 「子育てつながりマップを見た」と店員に伝えると、ポンディケージョ1個プレゼントします。 Las personas que digan al empleado " He visto el Mapa Relacionado a la Crianza " recibiran de regalo un pan de queso brasileño " Pão de queijo " |
language:
にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt