TEL | 045-508-7800 |
---|---|
FAX | 045-508-7808 |
turumiy_info@yokohamaymca.org | |
URL | https://www.yokohamaymca.org/facility/tsurumi-care/ |
営業(開館)時間(えいぎょうじかん・あいているじかん))Horário de AtendimentoHORARIO DE ATENCIÓNOpening hours营业时间Thời gian làm việc (mở cửa) | 月~土曜日 9:00~18:00 ※会場利用に関して 夜間利用がある場合は21:00まで 日曜日・祝日 9:00~17:00 ※毎月第2日曜日は施設点検日のため、休館いたします。De Segunda~Sábado das 9:00~18:00 ※Em relação ao uso do local, se houver uso noturno das até as 21:00 Domingo e Feriados das 9:00~17:00 ※ Todo 2º Domingo do mês o local estará fechado para inspeção das instalações De lunes a sábados de 9:00 a 18:00 ※Cuando está abierto el local por las noches es hasta las 21:00. los domingos y feriados es de 9:00 a 17:00. ※El segundo domingo de cada mes se descansa por mantenimientos del local.Monday to Saturday from 9:00 AM to 6:00 PM (with evening use until 9:00 PM if needed) Sunday and Public Holidays from 9:00 AM to 5:00 PM (Except for the second Sunday of each month, when the facility is closed for inspection)周一至周六 9:00-18:00 ※晚上可使用至 21:00 ※周日和节假日 9:00-17:00 ※每月第二个周日为设施检查日,闭馆。Thứ Hai đến Thứ Bảy, từ 9:00 đến 18:00 *Về việc sử dụng địa điểm: Nếu sử dụng vào buổi tối, đến 21:00 Chủ Nhật và ngày lễ, từ 9:00 đến 17:00 *Đóng cửa vào Chủ Nhật thứ hai hàng tháng vì là ngày kiểm tra cơ sở . |
概要・特色(がいよう・とくしょく)Sobre a InstituiçãoRESUMEN・CARACTERISTICASInformational・Feature简介・特色Giới thiệu cơ bản - Điểm đặc sắc | 市民(しみん)の方(かた)が安心(あんしん)して生活(せいかつ)ができるように、福祉活動(ふくしかつどう)、保健活動(ほけんかつどう)、福祉(ふくし)サービス、保健(ほけん)サービスを提供するための施設です。Uma instalação que oferece atividades assistenciais, atividades de saúde, serviços de bem-estar e serviços de saúde para que os cidadãos possam viver com tranquilidade.Es una institución que brinda servicios de Bienestar Social, Actividades de Salud, actividades de Bienestar Social para que los ciudadanos puedan vivir tranquilos y con seguridad.This facility provides welfare activities, health activities, welfare services, and health services so that citizens can live with peace of mind.这些设施提供福利活动、保健活动、福利服务和保健服务,使市民能够安心生活。Các hoạt động phúc lợi, hoạt động y tế, dịch vụ phúc lợi và chăm sóc sức khỏe được cung cấp để người dân có thể yên tâm sống. |
外国人向け説明書(がいこくじん むけ せつめいしょ)Se existe manual para estrangeirosMANUAL DE INSTRUCCIONES PARA EXTRANJEROSInstruction booklet外国语指南Tài liệu hướng dẫn sử dụng dành cho người nước ngoài | なしNão temNo hayNo没有Không |
利用方法(りようのほうほう)O que pode fazer nesta instituiçãoCÓMO UTILIZARHow to use利用方法Sử dụng cơ sở vật chất | 高齢者(こうれいしゃ)デイサービス、高齢者(こうれいしゃ)の方の相談(そうだん)、貸部屋(かしへや)、ボランティア情報提供(じょうほうていきょう)などやっています。Oferecemos serviços de diárias para idosos, consultas para idosos, aluguel de quartos e informações de voluntariado.Servicio de día, consultas para los adultos mayores, préstamo de habitación, se da informaciones de voluntarios.Services offered include elderly day care, consultations for the elderly, renting meeting room , and volunteer information. 老年人日间服务、老年人咨询、房间出租、志愿者信息等。Chúng tôi cung cấp các dịch vụ ban ngày cho người cao tuổi, tư vấn cho người cao tuổi, cho thuê phòng hội thảo, thông tin tình nguyện, v.v. |
language:
にほんご
Português
español
English
中文
Tiếng Việt